Phương pháp Wyckoff là một phương pháp phân tích kỹ thuật giúp nhà đầu tư xác định thời điểm nào để mua/bán và tối ưu vị thế hợp lý. Nó dựa trên niềm tin rằng thị trường bị ảnh hưởng bởi các dòng tiền thông minh, tức là các nhà đầu tư và tổ chức lớn, họ tích lũy và phân phối tài sản một cách chiến lược để tận dụng triệt để các xu hướng thị trường. Vậy cụ thể phương pháp giao dịch Wyckoff là gì? Hãy cùng Coincuatui tìm hiểu về Wyckoff và cách ứng dụng trong giao dịch thị trường crypto.
Phương pháp giao dịch Wyckoff là gì? Hướng dẫn cách ứng dụng hiệu quả trong thị trường Crypto
Richard Demille Wyckoff (1873-1934) là nhà giao dịch và tác giả người Mỹ. Ông được xem là một trong những nhà phân tích kỹ thuật hàng đầu ở thời đại của mình và được biết đến nhiều nhất với việc phát triển hệ thống giao dịch Wyckoff. Phương pháp này dựa trên quan sát và nghiên cứu hành vi của thị trường và dòng tiền thông minh để dự đoán xu hướng giá tài sản và đưa ra quyết định giao dịch.
Richard D. Wyckoff
Richard D. Wyckoff là một người tiên phong trong lĩnh vực phân tích kỹ thuật và ông đã đóng góp đáng kể cho sự phát triển của các phương pháp giao dịch hiện đại. Công trình của ông, bao gồm việc sáng tạo các khái niệm về quy luật và nguyên tắc của thị trường, đã được đánh giá cao và tiếp tục có tác động lớn đối với cộng đồng giao dịch và nhà đầu tư trên toàn thế giới.
Vậy, phương pháp luận của Wyckoff là gì?
Phương pháp luận của Wyckoff, hay còn được gọi là Wyckoff's Methodology, là hệ thống giao dịch dựa trên các nguyên tắc cơ bản về thị trường và phân tích kỹ thuật. Với luận điểm cơ bản như sau:
Giá tài sản phản ánh sự cân bằng giữa lực cầu và lực cung trên thị trường. Nhà giao dịch nên tập trung vào việc hiểu các yếu tố cung cầu, tâm lý thị trường và hành vi của các nhà giao dịch thông minh.
Từ luận điểm này, mà Wyckoff đã phát triển hệ thống giao dịch dựa trên các yếu tố cốt lõi về quy luật, nguyên tắc và kỹ thuật giao dịch. Trong đó bao gồm:
Bạn có thể quan tâm:
Khái niệm "Composite Man" trong phương pháp Wyckoff ám chỉ đến các tổ chức có tầm ảnh hưởng lớn trên thị trường, bao gồm ngân hàng, công ty đầu tư, tổ chức tín dụng và các định chế tài chính. Composite Man được coi là những cá nhân hoặc nhóm người cố gắng thao túng thị trường bằng cách mua vào với giá thấp và bán ra với giá cao. Theo Wyckoff, mọi biến động trên thị trường và trong từng đều là kết quả của sự tác động từ Composite Man.
Composite Man
Để tận dụng những cơ hội mua bán tốt hơn, nhà đầu tư cần hiểu và áp dụng cùng chiến lược với Composite Man. Bằng cách nghiên cứu và thực hành đều đặn, nhà đầu tư có thể phân tích hành vi giá trên biểu đồ để hiểu được động cơ của cá voi. Điều này giúp họ phát hiện sớm các cơ hội mua bán và đạt được lợi nhuận cao hơn so với những người không áp dụng phương pháp này.
Để hiểu và tương tác với Composite Man, nhà đầu tư cần kiên nhẫn và có kỹ năng phân tích thị trường. Tuy nhiên, qua thời gian và kinh nghiệm, nhà đầu tư có thể trở thành người hiểu rõ hơn về hành vi giá và cách Composite Man hoạt động. Điều này giúp họ đưa ra các quyết định giao dịch thông minh và tăng khả năng thành công trên thị trường chứng khoán.
Phương pháp Wyckoff dựa trên ba quy luật chính là:
Quy luật Cung - Cầu (The law of supply and deMand): Quy luật này xác định xu hướng giá dựa trên sự cân bằng giữa lực cầu và lực cung trên thị trường. Khi lực cầu lớn hơn lực cung thì giá cả tăng và ngược lại. Wyckoff sử dụng quy luật này để xem xét sự cân bằng cung cầu bằng cách so sánh mức giá và khối lượng giao dịch tương ứng trên biểu đồ.
Quy luật Nhân - Quả (The law of cause and effect): Quy luật này giúp xác định mục tiêu giá bằng cách đánh giá tiềm năng của một xu hướng cụ thể. Wyckoff sử dụng biểu đồ Điểm và Hình (Point and Figure chart) để đo lường nguyên nhân (giai đoạn tích lũy/phân phối) và hệ quả chính (khoảng cách giá dịch chuyển) để dự đoán mục tiêu giá trong tương lai.
Quy luật Nỗ lực - Kết quả (The law of Effort and Result): Quy luật này cung cấp tín hiệu về khả năng thay đổi của một xu hướng trong tương lai gần. Sự khác biệt giữa giá và khối lượng giao dịch là một tín hiệu quan trọng cho thấy xu hướng có thể dừng lại hoặc đảo chiều. Ví dụ, khi có ba phiên giao dịch liên tiếp với khối lượng tăng dần sau một đợt tăng giá mạnh, nhưng giá không vượt qua mức cao trước đó, đó có thể là dấu hiệu cho thấy xu hướng sắp đảo chiều.
Theo phương pháp Wyckoff, để hiểu và dự đoán thị trường, chúng ta cần phân tích cung và cầu chi tiết bằng cách nghiên cứu hành động giá, khối lượng và thời gian. Wyckoff đã tạo ra một sơ đồ về chu kỳ giá với 4 giai đoạn quan trọng:
Mô hình chu kỳ giá Wyckoff
Giai đoạn Tích lũy (Accumulation): Đây là thời điểm các "ông lớn" trên thị trường bắt đầu tích lũy tài sản. Họ đầu tư một cách khéo léo và từ từ để giảm biến động giá. Trong giai đoạn này, thị trường thường đi ngang.
Giai đoạn Tăng giá (Markup): Khi thị trường phá vỡ giai đoạn tích lũy, giai đoạn tăng giá bắt đầu. Sau khi những nhà đầu tư lớn tích lũy đủ lượng tài sản, và lực bán yếu đi, sự mua vào nhanh chóng đẩy giá lên và tạo ra xu hướng tăng giá mới.
Giai đoạn Phân phối (Distribution): Sau khi nhu cầu mua tài sản được đáp ứng, những nhà đầu tư có lợi nhuận cao bắt đầu phân phối tài sản bằng cách bán tài sản để thu lợi. Giai đoạn này cũng được "ông lớn" thực hiện một cách khéo léo để giá không giảm mạnh, và thị trường trong giai đoạn này thường đi ngang.
Giai đoạn Giảm giá (Markdown): Trong giai đoạn này, "ông lớn" bắt đầu bán ra nhiều hơn, tạo ra nguồn cung vượt qua cầu nên đã kích thích những nhà đầu tư khác cũng bán ra. Giai đoạn giảm giá diễn ra nhanh hơn và mạnh hơn so với giai đoạn tích lũy và tăng giá, vì những nhà đầu tư thường muốn thoát khỏi vị thế của họ nhanh chóng bằng cách bán tài sản.
Tương tự như giai đoạn tăng giá, thị trường không luôn giảm trong giai đoạn giảm giá, có thể có những giai đoạn ngắn thị trường phân phối hoặc tăng nhẹ (được gọi là phục hồi tạm thời) trước khi tiếp tục xu hướng giảm.
Khi giai đoạn giảm giá kết thúc, thị trường sẽ tiếp tục với một giai đoạn tích lũy mới trong chu kỳ giá.
Phương pháp Wyckoff là một hệ thống được phát triển nhằm tìm kiếm điểm vào lệnh hợp lý với tỷ lệ Risk and Reward (R:R) tốt nhất. Wyckoff định nghĩa Phạm vi giao dịch (TR - Trading Range) là nơi mà xu hướng trước đó (tăng hoặc giảm) tạm dừng và thị trường duy trì sự cân bằng tương đối giữa cung và cầu. Trong TR, những dòng tiền lớn trên thị trường sẽ chuẩn bị cho chiến lược tăng hoặc giảm giá trong giai đoạn tích lũy và phân phối. Trong giai đoạn tích lũy, hoạt động mua bán diễn ra tích cực, tuy nhiên, tài sản được mua nhiều hơn bán. Trong giai đoạn phân phối, có nhiều tài sản được bán nhiều hơn mua. Mức độ tích lũy hoặc phân phối ảnh hưởng đến cường độ phá vỡ của giá khi ra khỏi TR.
Trader áp dụng thành công phương pháp Wyckoff khi dự đoán chính xác hướng và cường độ của giá khi vượt ra khỏi TR. Phương pháp này cung cấp hướng dẫn giúp trader đánh giá sự kiện và hành vi giá trong giai đoạn tích lũy và phân phối, từ đó xác định mục tiêu giá trong xu hướng tiếp theo. Để thực hiện điều này, phương pháp Wyckoff phân chia giai đoạn tích lũy và phân phối thành nhiều giai đoạn nhỏ, mô tả các sự kiện và hành vi giá trong từng giai đoạn này.
1/ Sơ đồ mô hình Wyckoff trong quá trình tích lũy
Mô hình Wyckoff trên Chart BTC từ 13/05 đến 23/06
PS (Preliminary support - Hỗ trợ dự kiến): Đây là giai đoạn khi có một lượng mua đáng kể sau một đợt giảm giá dài hạn, cho thấy xu hướng giảm có thể sắp kết thúc. Tuy nhiên, lực mua không đủ để ngăn chặn giá tiếp tục giảm.
SC (Selling Climax - Cao điểm bán): Đây là thời điểm áp lực bán đạt đỉnh cao. Thông thường, giá đóng cửa phía trên SC, cho thấy sự mua vào của các thế lực lớn bắt đầu.
AR (Automatic Rally - Phục hồi tự động): Áp lực bán giảm đáng kể và lực mua mới đẩy giá lên cao. Đây là mức giá cao nhất trong đợt phục hồi và đường biên trên của TR, trong khi đường biên dưới là SC.
ST (Secondary Test - Thử nghiệm thứ cấp): Đây là giai đoạn thị trường kiểm tra lại xem xu hướng giảm đã thực sự kết thúc chưa. Khi xuất hiện đáy, tức giá tiếp cận vùng hỗ trợ của SC và đi lên, khối lượng giao dịch và chênh lệch giá giảm đáng kể. Có thể có một hoặc nhiều ST sau một SC.
Spring (Nhảy vọt): Đây thường là cạm bẫy do các thế lực lớn tạo ra để đánh lừa nhà đầu tư, khiến họ tin rằng thị trường sẽ giảm và bán tài sản. Điều này giúp các thế lực lớn mua vào với giá rất thấp trước khi thị trường tăng giá lại. Trong giai đoạn tích lũy, Spring không phải yếu tố bắt buộc và có thể không xảy ra khi vùng hỗ trợ SC có lực cản mạnh.
Test (Kiểm tra): Các thế lực lớn thường kiểm tra nguồn cung trong suốt TR hoặc tại các vị trí quan trọng trong giai đoạn tăng giá. Nếu nguồn cung tăng đáng kể trong quá trình kiểm tra, đó chứng tỏ thị trường chưa sẵn sàng cho xu hướng tăng. Một lần kiểm tra thành công, giá sẽ tạo đáy cao hơn và khối lượng giao dịch sẽ giảm.
LPS (Last Point of Support - Điểm hỗ trợ cuối cùng): Khi thị trường đạt khối lượng giao dịch và biến động giá lớn, LPS xuất hiện làm giảm giá sâu hơn, chuẩn bị cho bước phá lên cao hơn. Trong sơ đồ tích lũy, có thể có nhiều hơn một điểm LPS.
SOS (Sign of Strength - Dấu hiệu của sức mạnh): Khi khối lượng giao dịch và biến động giá ngày càng tăng, giá sẽ phá vỡ vùng TR. Thông thường, SOS xuất hiện sau một Spring, xác nhận lại hành vi giá trước đó.
2/ Sơ đồ mô hình Wyckoff trong quá trình phân phối
Mô hình Wyckoff trên Chart BTC từ 19/07/2023
Upthrust (Xu hướng tăng giả mạo): Upthrust là một tình huống khi giá tăng lên vượt qua mức kháng cự trong vùng phân phối, tạo ra sự ấn tượng ban đầu cho một xu hướng tăng. Tuy nhiên, sau đó giá nhanh chóng quay lại và không thể duy trì mức giá cao. Upthrust thường xảy ra khi thế lực lớn sử dụng sự mua vào của nhà đầu tư cá nhân để thoát khỏi vị trí của họ.
BC (Buying Climax - Cao điểm mua): BC là thời điểm mà áp lực mua đạt đỉnh cao. Giá thường đóng cửa phía dưới BC, cho thấy sự bắt đầu của sự bán ra của các thế lực lớn.
UT (Upthrust after Distribution - Xu hướng tăng giá sau phân phối): UT là một tình huống khi giá tăng lên vượt qua mức kháng cự cuối cùng trong vùng phân phối. Điều này tạo ra sự hiểu lầm rằng thị trường sẽ tiếp tục tăng, nhưng thực tế là giá sau đó giảm mạnh và không thể duy trì mức giá cao.
LPSY (Last Point of Supply - Điểm cung cuối cùng): LPSY là thời điểm khi thị trường đạt được khối lượng giao dịch và biến động giá lớn, gây sự giảm giá sâu hơn, chuẩn bị cho sự giảm giá lớn hơn. Trong sơ đồ giai đoạn phân phối, có thể có nhiều hơn một điểm LPSY.
SOS (Sign of Weakness - Dấu hiệu của sự yếu đuối): Khi khối lượng giao dịch và biến động giá ngày càng tăng, giá sẽ phá vỡ vùng TR và tạo ra dấu hiệu của sự yếu đuối. SOS thường xuất hiện sau một UT hoặc LPSY, xác nhận lại hành vi giá trước đó.
Markdown (Sự giảm giá): Markdown là giai đoạn khi giá giảm liên tục trong vùng phân phối. Trong giai đoạn này, sự bán ra nhiều hơn mua vào và giá giảm mạnh.
UTAD (Upthrust After Distribution - Xu hướng tăng giá sau phân phối): UTAD là một tình huống tương tự như UT, khi giá tăng lên vượt qua mức kháng cự cuối cùng trong vùng phân phối. Tuy nhiên, sau đó giá giảm mạnh và không thể duy trì mức giá cao.
Terminal Shakeout (Đánh mất điểm): Terminal Shakeout là giai đoạn cuối cùng của vùng phân phối, khi có một đợt giảm giá sâu và gây ra sự hoảng loạn trong thị trường. Điều này giúp thế lực lớn mua vào với giá thấp trước khi thị trường chuyển sang xu hướng giảm.
Đó là sơ đồ Wyckoff trong giai đoạn Phân phối, với các sự kiện và hành vi giá tương tự như giai đoạn Tích lũy, nhưng theo hướng ngược lại. Bằng cách phân tích sơ đồ Wyckoff tích lũy và phân phối, trader có thể nhận biết các tín hiệu và mô hình giá quan trọng để đưa ra quyết định giao dịch thông minh và hiệu quả.
Thông qua bài viết về trên, Coincuatui đã cung cấp thông tin cơ bản về phương pháp giao dịch Wyckoff và cách ứng dụng hiệu quả trong thị trường Crypto. Tuy nhiên, Wyckoff là một hệ thống giao dịch đặc biệt và có nhiều biến thể nên các bạn hãy nghiên cứu kỹ hơn để có thể áp dụng lâu dài và hiệu quả vào quá trì đầu tư của mình.
Lưu ý: Coincuatui không chịu trách nhiệm với bất kỳ quyết định đầu tư nào của các bạn. Chúc các bạn thành công và kiếm được thật nhiều lợi nhuận từ thị trường tiềm năng này!
Nguồn: Coin68