Opside là giải pháp mở rộng Layer 2 và cung cấp thêm dịch vụ zk-Rollups trên Layer 3 của mạng lưới để tăng thông lượng mạng và hỗ trợ EVM. Hãy cùng Coincuatui tìm hiểu thêm về Opside qua bài viết dưới đây nhé!
Opside là gì? Dự án Layer 2 với chức năng "cuộn lên như một dịch vụ" có gì đặc biệt?
Opside là một Blockchain Layer 2 cung cấp dịch vụ ZK-RaaS (ZK Rollup-as-a-Service) và tích hợp cơ chế đồng thuận PoW (Proof of Work) hỗ trợ khai thác ZKP (Zero-Knowledge Proof). Dự án này mang đến tính năng độc đáo cho các nhà phát triển Web3 khi cho phép tạo ra các chain ứng dụng tương thích zkEVM với chỉ một cú nhấp chuột.
Khái niệm Layer 2 đã được công nhận rộng rãi trong các giải pháp mở rộng có quy mô, thế nhưng Layer 2 lại không quản lý một cách hiệu quả các nguồn tài nguyên phần cứng đa dạng như khả năng truy cập dữ liệu, sức tính toán ZKP hoặc các node được gói lại.
Để giải quyết những thách thức này, Opside phát triển ra khái niệm ZK-RaaS. Dịch vụ này cho phép nhà phát triển triển khai các zkEVM chain của họ trong vòng một phút, mà không cần biết chi tiết về ZK hay các chain node. Opside cũng giới thiệu khái niệm ZK-PoW, tính năng mời các nhà khai thác (Miner) tham gia duy trì zkEVM và sức tính ZKP.
Mục tiêu của Opside là đơn giản hóa việc sử dụng ZK-Rollup và thúc đẩy việc áp dụng rộng rãi hơn, từ đó hỗ trợ triển khai quy mô lớn các chain ứng dụng dựa trên zkEVM. Nhà phát triển có thể triển khai ZK-Rollup (zkEVM) của họ trên nhiều chain chỉ với một cú nhấp chuột.
Đối với các nhà Miner, Opside phục vụ như một giao thức PoW đa chain, hỗ trợ khai thác ZK và tạo Zero-Knowledge Proof cho ZK-Rollup trên nhiều chain công cộng khác nhau.
ZK-RaaS là giải pháp cung cấp dịch vụ tạo ra ZK-Rollup Chain chỉ với một cú nhấp chuột. Opside cung cấp nền tảng chung để triển khai ZK-Rollup chain trên các Blockchain Layer 1 khác nhau một cách dễ dàng, bao gồm Ethereum, Opside Chain, BNB Chain, Polygon và các Public Blockchain khác. Ngoài ra, các zkEVM Layer 2 bao gồm: zkSync, Polygon zkEVM, Scroll, Starknet và nhiều loại zkEVM khác đều có thể tương thích với Opside.
Opside triển khai một Hợp đồng Hệ thống Rollup (RSC - Rollup System Contract) trên mỗi Base chain để quản lý vòng đời của ZK-Rollup trên chain đó, bao gồm đăng ký, tạm dừng và rút tiền. Nhà phát triển có thể sở hữu một ZK-Rollup bằng cách thuê một vị trí Rollup với một số lượng Token IDE nhất định (native token của Opside).
Ý tưởng về Rollup Chain tương tự như một Parachain trong Polkadot hoặc một AppChain trong Cosmos. Tuy nhiên, so với Appchain trong Cosmos, ZK-Rollup sử dụng công nghệ Zero-Knowledge đảm bảo một lớp đồng thuận chia sẻ và khả năng truy cập dữ liệu giữa Rollup Chain và native chain. Phương pháp này an toàn, phi tập trung hơn và giảm thiểu chi phí bảo trì.
Sau khi thuê vị trí trên Rollup Chain, nhà phát triển sẽ có môi trường thực thi độc lập, nơi họ sở hữu một chain ZK-Rollup. Nhà phát triển hoàn toàn kiểm soát ZK-Rollup và có thể tùy chỉnh mô hình kinh tế của nó, bao gồm lựa chọn gas token. Họ có thể điều chỉnh Gas fee tự do, thậm chí đưa về 0 để miễn phí phí cho người dùng.
Nhà phát triển không cần lo lắng về chi phí phần cứng vì tất cả tài nguyên phần cứng như khả năng truy cập dữ liệu, sequencer và sức mạnh tính toán ZKP đều được cung cấp phi tập trung bởi đám mây Opside ZK-PoW.
Thêm vào đó, việc truyền thông qua các ZK-Rollup khác nhau trên cùng một chain gốc cũng được thực hiện dễ dàng. Điều này cho phép một địa chỉ trên một Rollup tương tác trực tiếp với một hợp đồng trên Rollup khác. Tính năng này đáng kể giải quyết vấn đề tách rời tài sản người dùng và nâng cao khả năng tương tác giữa các ứng dụng.
Opside là một dự án Layer 2 cung cấp dịch vụ sử dụng công nghệ ZK Rollup, với Layer 2 là một Blockchain tương thích với EVM (Ethereum Virtual Machine) và hỗ trợ Rollup, trong khi Layer 3 là tập hợp các ZK Rollup khác nhau.
Dự án Opside tập trung tối ưu hóa các tính năng cơ bản của công nghệ ZK Rollup.
Cả Layer 2 và Layer 3 trong mô hình hoạt động của Opside đều sử dụng cơ chế đồng thuận kết hợp của PoS và PoW (Hybrid PoS & PoW). Cụ thể, mô hình hoạt động như sau:
Mô hình hoạt động của Opside
Layer 1 Blockchain là hình thức blockchain cơ bản nhất và chính là nền tảng cho tất cả các lớp blockchain khác. Các Layer 1 thường được gọi là "lõi" hoặc "nền tảng" của các blockchain, vì chúng cung cấp cơ sở hạ tầng cho tất cả các ứng dụng và giao thức khác được xây dựng trên mạng. Chúng đảm bảo duy trì sổ cái phân tán, xác nhận giao dịch và bảo vệ mạng khỏi các hành động độc hại.
Sử dụng Proof of Stake (PoS): Opside áp dụng PoS từ ETH 2.0 và thực hiện các cải tiến cần thiết. Điều này giúp tầng đồng thuận của Opside có hơn 100,000 người xác minh. Bất kỳ ai cũng có thể cọc token để trở thành người xác minh. Hơn nữa, PoS của Opside có thể được chứng minh và người xác minh sẽ định kỳ gửi chứng minh PoS cho Layer 1. Người xác minh có thể kiếm phần thưởng từ khối và phí gas trong Layer 2.
PoS (Sequencer): Người xác minh không chỉ đề xuất block trong Layer 2 mà còn các các block Layer 3 (data batch); tức là người xác minh cũng là Sequencer của những ZK Rollup nguyên bản trong Layer 3. Sequencer có thể kiếm lợi nhuận từ gas fee trong những giao dịch được thực hiện trên Layer 3.
PoW (Prover): Bất kỳ ai cũng có thể là Prover của native ZK Rollup miễn là cung cấp đủ sức tính toán cho thuật toán của ZKP. Prover tạo ra các ZK Proofs cho mỗi native ZK Rollup trong Layer 3. Một Prover tạo ra ZK Proof cho mỗi block trên Layer 3 sẽ được đệ trình bởi Sequencer theo quy tắc của PoW.
Bên cạnh việc phát triển tính năng tích hợp cho Layer 3 thì dự án Opside còn phát triển thêm các sản phẩm sau:
Giao diện Asset Hub của Opside
Trong Asset Hub có 3 tính năng chính là:
Opside hứa hẹn mang đến nhiều hỗ trợ tối ưu hơn. Đội ngũ phát triển Opside cam kết không chỉ giới hạn việc chuyển đổi tài sản (token), mà còn hỗ trợ hợp đồng xuyên chain (cross-chain contract) trong tương lai.
Ví dụ: Người dùng sử dụng dApp trên Opside chain có thể trực tiếp tương tác với dApp trên Ethereum, mà không cần thông qua các cross-chain bridge như trước đây.
Điều này tạo ra môi trường tương tác mượt mà và thuận tiện giữa các blockchain khác nhau, mở ra tiềm năng rộng lớn cho sự phát triển và ứng dụng đa dạng trong hệ sinh thái Opside.
Swap: Nền tảng liên kết với sàn DEX Sideswap để hỗ trợ người dùng trong việc giao dịch.
Sideswap Finance
Activities: Đây là nơi lưu trữ thông tin tương tác và giao dịch của người dùng trên dự án Opside.
Rollup Chain Dashboard
Đây là trang tổng hợp các Rollup Chain tương thích với dự án Opside giúp người dùng tìm kiếm đánh giá và tương tác một cách dễ dàng.
Dashboard của Miner
Tính năng này cung cấp cho người dùng và Miner các thông tin,dữ liệu tổng quan về hoạt động khai thác trên blockchain Opside. Bên cạnh đó, dự án còn cung cấp thông tin danh sách của từng Miner để người dùng có thể biết về hiệu suất hoạt động của họ.
Token Name |
Opside token |
Ticker |
IDE |
Blockchain |
Ethereum, Opside, Testnet |
Token Standard |
ERC-20 |
Contract |
Đang cập nhật |
Token Type |
Đang cập nhật |
Total Supply |
Đang cập nhật |
Circulating Supply |
Đang cập nhật |
Phân bổ token IDE
Token IDE (Opside token) có các công dụng sau:
Quyền sở hữu: IDE là đại diện cho quyền sở hữu và sử dụng trong hệ sinh thái Opside. Người dùng có thể sở hữu IDE để tham gia vào các hoạt động trong mạng lưới và hệ sinh thái của Opside.
Tham gia bỏ phiếu: Người dùng IDE có thể sử dụng token này để tham gia bỏ phiếu và đóng góp ý kiến trong quy trình đồng thuận và quyết định của mạng lưới Opside.
Thưởng cho validators và miners: IDE được sử dụng như phần thưởng cho các validators và miners trong quá trình xác minh giao dịch, duy trì blockchain và tạo chứng minh không biết (ZKP).
Tiêu phí giao dịch: Người dùng có thể sử dụng IDE để thanh toán tiền phí cho các giao dịch và hoạt động trên mạng lưới Opside.
Dùng trong các ứng dụng dự án: IDE có thể được sử dụng như một công cụ thanh toán và giá trị trong các ứng dụng và dự án được xây dựng trên hệ sinh thái Opside.
Được tích hợp vào hệ sinh thái DeFi: IDE có thể được tích hợp vào các dApp và giao thức tài chính phi tập trung (DeFi) trong hệ sinh thái Opside, mở ra nhiều cơ hội sử dụng và giao dịch token trong các ứng dụng tài chính.
Như vậy, IDE đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động và phát triển của mạng lưới Opside, cung cấp các cơ hội cho cộng đồng tham gia, và là một phần không thể thiếu trong hệ sinh thái DeFi của nền tảng.
Lộ trình phát triển dự án
Quý 1 và 2 năm 2023
Quý 3 và 4 năm 2023
Năm 2024
Hiện tại, Opside chỉ tiết lộ một thành viên trong nội bộ dự án là NanFeng - CEO và đồng sáng lập của Opside. Ông là một doanh nhân lập dị với hơn 15 năm kinh nghiệm trong ngành công nghệ. Ông cũng là đồng sáng lập của Listen Labs, một công ty công nghệ âm nhạc, và Bay Area Computer Music Technology Group.
NanFeng trên Linkedin
Đối tác của Opside
Nhìn chung, các đối tác của Opside là những thành viên có tên tuổi trong thị trường Crypto như OKX, Conflux, Stakeware, zkSync, Scoll,...
Trong bài viết này, Coincuatui đã giới thiệu về Opside - một dự án crypto với mục tiêu mở rộng mạng lưới blockchain thông qua giải pháp ZK-Rollup-as-a-Service (ZK-RaaS). Dự án tập trung vào triển khai ZK-Rollup trên nhiều chuỗi gốc khác nhau, với hứa hẹn tăng thông lượng mạng, giảm chi phí gas và tăng tốc độ giao dịch. Nền tảng ZK-RaaS của Opside hứa hẹn đơn giản hóa việc triển khai các chuỗi zkEVM (Zero-Knowledge Rollup Virtual Machine) và thúc đẩy sự áp dụng rộng rãi hơn của công nghệ ZK-Rollup trong việc xây dựng các ứng dụng phi tập trung và DeFi.
Tuy hiện tại, Opside vẫn đang trong giai đoạn testnet, nhưng bạn có thể thử nghiệm và tự đánh giá về dự án để có cái nhìn khách quan nhất.
Lưu ý: Quyết định đầu tư là quyết định riêng của mỗi người, và hãy luôn cân nhắc và nghiên cứu kỹ trước khi đưa ra quyết định. Chúc bạn thành công và thu lợi nhuận từ thị trường tiềm năng này.
Nguồn: Coin68